Lịch thi và phân công giáo viên coi thi giữa kì I năm học 2023 – 2024
Lượt xem:
UBND HUYỆN ĐAK SONG | LỊCH THI VÀ PHÂN CÔNG COI THI GIỮA KÌ I | |||||||||
TRƯỜNG THCS TRẦN PHÚ | NĂM HỌC 2023 – 2024 | |||||||||
STT | Lớp | Ngày thi | Buổi | |||||||
30/10/2023 | GV coi thi | 31/10/2023 | GV coi thi | 01/11/2023 | GV coi thi | 02/11/2023 | GV coi thi | |||
1 | 6A1 | Văn, KHTN | C.M.Hiền | Toán, Sử – Địa | T.Tùng | Tiếng Anh, TN-HN, Địa phương | C.Tâm | Tin, GDCD, C.Nghệ | C.C.Hằng | Chiều |
2 | 6A2 | Văn, KHTN | C.Nhi | Toán, Sử – Địa | C.Trang | Tiếng Anh, TN-HN, Địa phương | C.Trang | Tin, GDCD, C.Nghệ | C.Loan | |
3 | 6A3 | Văn, KHTN | C.Huế | Toán, Sử – Địa | C.Tâm | Tiếng Anh, TN-HN, Địa phương | C.Thủy | Tin, GDCD, C.Nghệ | C.Bình | |
4 | 6A4 | Văn, KHTN | T.Sửu | Toán, Sử – Địa | C.C.Hằng | Tiếng Anh, TN-HN, Địa phương | C.M.Hiền | Tin, GDCD, C.Nghệ | C.Hiệu | |
5 | 6A5 | Văn, KHTN | C.Trang | Toán, Sử – Địa | T.Tân | Tiếng Anh, TN-HN, Địa phương | C.Nhi | Tin, GDCD, C.Nghệ | T.Đạt | |
6 | 6A6 | Văn, KHTN | T.Tiến | Toán, Sử – Địa | T.Hướng | Tiếng Anh, TN-HN, Địa phương | C.Ý | Tin, GDCD, C.Nghệ | T.Luân | |
7 | 7A1 | Văn, KHTN | T.Tuấn | Toán, Sử – Địa | C.Mừng | Tiếng Anh, TN-HN, Địa phương | C.Tiên | Tin, GDCD, C.Nghệ | C.Nam | Sáng |
8 | 7A2 | Văn, KHTN | C.Hương | Toán, Sử – Địa | C.Tiên | Tiếng Anh, TN-HN, Địa phương | C.Nhung | Tin, GDCD, C.Nghệ | C.Bình | |
9 | 7A3 | Văn, KHTN | T.Đạt | Toán, Sử – Địa | T.Cương | Tiếng Anh, TN-HN, Địa phương | T.Tuấn | Tin, GDCD, C.Nghệ | C.Lan | |
10 | 7A4 | Văn, KHTN | C.Huế | Toán, Sử – Địa | C.Huế | Tiếng Anh, TN-HN, Địa phương | C.C.Thủy | Tin, GDCD, C.Nghệ | C.C.Thủy | |
11 | 7A5 | Văn, KHTN | T.Đông | Toán, Sử – Địa | T.Tùng | Tiếng Anh, TN-HN, Địa phương | C.Ngân | Tin, GDCD, C.Nghệ | T.Đông | |
12 | 8A1 | Văn, KHTN | C.Lan | Toán, Sử – Địa | C.Nga | Tiếng Anh, TN-HN, Địa phương | T.Thắng | Tin, GDCD, C.Nghệ | T.Tiến | Chiều |
13 | 8A2 | Văn, KHTN | C.Hương | Toán, Sử – Địa | T.Cương | Tiếng Anh, TN-HN, Địa phương | T.Tùng | Tin, GDCD, C.Nghệ | C.Nhung | |
14 | 8A3 | Văn, KHTN | C.C.Hằng | Toán, Sử – Địa | C.Nhài | Tiếng Anh, TN-HN, Địa phương | C.Nhẹ | Tin, GDCD, C.Nghệ | C.Nhi | |
15 | 8A4 | Văn, KHTN | C.Loan | Toán, Sử – Địa | C.Nhẹ | Tiếng Anh, TN-HN, Địa phương | C.H.Hằng | Tin, GDCD, C.Nghệ | T.Đông | |
16 | 8A5 | Văn, KHTN | C.Na | Toán, Sử – Địa | C.Vân | Tiếng Anh, TN-HN, Địa phương | C.Lan | Tin, GDCD, C.Nghệ | C.Mừng | |
17 | 8A6 | Văn, KHTN | T.Luân | Toán, Sử – Địa | T.Kì | Tiếng Anh, TN-HN, Địa phương | C.Ngân | Tin, GDCD, C.Nghệ | T.Thắng | |
18 | 9A1 | Văn, Hóa | C.Tiên | Toán, Địa lí | T.Tài | Sử, Sinh, Tiếng Anh | T.Hướng | GDCD, Vật lí, Tin | C.Hiệu | Sáng |
19 | 9A2 | Văn, Hóa | C.Nhẹ | Toán, Địa lí | C.Nga | Sử, Sinh, Tiếng Anh | T.Tân | GDCD, Vật lí, Tin | C.Loan | |
20 | 9A3 | Văn, Hóa | T.Kì | Toán, Địa lí | C.Tâm | Sử, Sinh, Tiếng Anh | C.Thủy | GDCD, Vật lí, Tin | C.Nhung | |
21 | 9A4 | Văn, Hóa | C.M.Hiền | Toán, Địa lí | C.Nhài | Sử, Sinh, Tiếng Anh | T.Sửu | GDCD, Vật lí, Tin | C.Na | |
22 | 9A5 | Văn, Hóa | T.Tiến | Toán, Địa lí | T.Tân | Sử, Sinh, Tiếng Anh | T.Cương | GDCD, Vật lí, Tin | T.Luân | |
23 | 9A6 | Văn, Hóa | C.Nam | Toán, Địa lí | C.Vân | Sử, Sinh, Tiếng Anh | C.Nam | GDCD, Vật lí, Tin | T.Sửu | |
24 | 9A7 | Văn, Hóa | C.Na | Toán, Địa lí | T.Kì | Sử, Sinh, Tiếng Anh | C.Ý | GDCD, Vật lí, Tin | T.Tài | |
* Khối 7+9 thi buổi sáng; Khối 6+8 thi buổi chiều (cả 2 điểm trường) | Nam Bình, ngày 23 tháng 10 năm 2023 | |||||||||
* Buổi sáng vào thi chính thức lúc 7h ; Buổi chiều vào thi chính thức lúc13h | P.HIỆU TRƯỞNG | |||||||||
* Cán bộ coi thi có mặt trước 15 phút để nhận đề thi | ||||||||||
LÊ NGỌC ĐỊNH |